Có 1 kết quả:

上演 shàng yǎn ㄕㄤˋ ㄧㄢˇ

1/1

shàng yǎn ㄕㄤˋ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to screen (a movie)
(2) to stage (a play)
(3) a screening
(4) a staging

Bình luận 0