Có 1 kết quả:
上演 shàng yǎn ㄕㄤˋ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to screen (a movie)
(2) to stage (a play)
(3) a screening
(4) a staging
(2) to stage (a play)
(3) a screening
(4) a staging
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0